1 | | Tôma anva Êđixơn: Tranh truyện/ Han Kiên: lời; Nguyễn Thị Thắm; Kim Dung: dịch . - In lần thứ 5. - H: Kim Đồng, 2011. - 159tr: Tranh màu; 21cm. - ( Danh nhân thế giới ) Thông tin xếp giá: TN27048, TN27049 |
2 | | 100 trường đại học hàng đầu thế giới/ Quốc Vinh, Ngọc Linh, Kim Dung: biên soạn . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 359 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: LCL14265, LCL7475, LCL7476, VL40202, VL40203 |
3 | | 105 lời nói của Bác Hồ/ Trần Viết Hoàn, Lê Kim Dung: tuyển chọn và giới thiệu . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 142tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M61516, M61517, M61518, TNV11371, TNV11372, VV52774, VV52775 |
4 | | 30 phương pháp giúp con học tập tốt/ Kim Dung sưu tầm, biên soạn . - H.: Quân đội nhân dân, 2015. - 263tr.; 21cm. - ( Tủ sách Giáo dục trong gia đình ) Thông tin xếp giá: DM25951, M154255, M154256, PM040663, VV013680, VV78798 |
5 | | 80 ngày vòng quanh thế giới/ Giuyn Vecno nguyên tác; Kim Nam Kin lời; Han Kiên tranh; Nguyễn Kim Dung dịch . - H.: Kim Đồng, 2003. - 191tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Danh tác thế giới ) Thông tin xếp giá: TN16107 |
6 | | 80 ngày vòng quanh thế giới/ Giuyn Vecnơ: Nguyên tác; Nguyễn Kim Dung: dịch . - H.: Kim Đồng, 2003. - 191tr.: minh họa; 21cm. - ( Danh tác thế giới ) Thông tin xếp giá: MTN48516 |
7 | | 80 ngày vòng quanh thế giới: Tranh truyện/ Giuyn Vecnơ; Nguyễn Kim Dung: dịch . - H.: Kim đồng, 2003. - 191tr.; 21cm. - ( Danh tác thế giới ) Thông tin xếp giá: TNL3509, TNL3510 |
8 | | Abraham Lincôn: Tranh truyện/ Kim Nam Kin lời ; Kim Bôc Jông tranh ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung . - In lần thứ 7. - H.: Kim Đồng, 2012. - 159tr.: tranh vẽ; 21cm Thông tin xếp giá: TN28685, TN28686 |
9 | | Abraham Lincôn: Truyện tranh/ người dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung . - H.: Kim Đồng, 2011. - 159tr.; 21cm. - ( Danh nhân thế giới ) Thông tin xếp giá: TN27054, TN27055 |
10 | | Anbe Anhxtanh: tranh truyện / Han Kiên;Nguyễn Thị Thắm; Kim Dung:dịch . - In lần thứ 7. - H.: Kim Đồng, 2012. - 159tr.: tranh màu; 21cm. - ( Danh nhân thế giới ) Thông tin xếp giá: TN28681, TN28682 |
11 | | Anbe Anhxtanh: tranh truyện / Han Kiên;Nguyễn Thị Thắm; Kim Dung:dịch . - In lần thứ 10. - H.: Kim Đồng, 2014. - 159tr.: tranh màu; 21cm. - ( Danh nhân thế giới ) Thông tin xếp giá: TN32633 |
12 | | Anbe Anhxtanh: Truyện tranh/ Han Kiên tranh và lời; Nguyễn Kim Dung dịch . - Tái bản lần thứ 14. - H.: Kim Đồng, 2018. - 159tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Danh nhân thế giới. Chuyện kể về 10 nhân vật EQ ) Thông tin xếp giá: KTB000119, TB000439, TN40870 |
13 | | Anbe Anhxtanh: Truyện tranh/ Han Kiên tranh, lời; Nguyễn Kim Dung dịch . - Tái bản lần thứ 15. - H.: Kim Đồng, 2019. - 159tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Danh nhân thế giới. Chuyện kể về 10 nhân vật EQ ) Thông tin xếp giá: KTB002312, KTB002313, KTB007826, KTB007827, KTB007828, KTB007829, MTN81171, MTN81172 |
14 | | Anbe Anhxtanh: Truyện tranh/ Han Kiên; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung . - Tái bản lần thứ 11. - H.: Kim Đồng, 2015. - 159tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Danh nhân thế giới ) Thông tin xếp giá: MTN73850, MTN73851 |
15 | | Anbe Anhxtanh: Truyện tranh/ Han Kiên; Nguyễn Kim Dung dịch . - Tái bản lần thứ 12. - H.: Kim Đồng, 2016. - 159tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Danh nhân thế giới ) Thông tin xếp giá: TN37064, TN37065 |
16 | | Anbe Anhxtanh: Truyện tranh/ Han Kiên; Nguyễn Kim Dung dịch . - Tái bản lần thứ 13. - H.: Kim Đồng, 2017. - 159tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Danh nhân thế giới ) Thông tin xếp giá: MTN79088 |
17 | | Anbe Anhxtanh: Truyện tranh/ người dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung . - H.: Kim Đồng, 2011. - 159tr.; 21cm. - ( Danh nhân thế giới ) Thông tin xếp giá: TN27046, TN27047 |
18 | | Anbe Anhxtanh: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Na Ly Thê lời; Quân Thê Uôn tranh; Nguyễn Kim Dung dịch . - Tái bản lần thứ 16. - H.: Kim Đồng, 2020. - 159tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Danh nhân thế giới. Chuyện kể về 10 nhân vật EQ ) Thông tin xếp giá: KTB004826, LCV32393, LCV32394, LCV32395, TB005228 |
19 | | AnBớt Sutơ: Chuyện kể vè 10 nhân vật EQ / Han Kiên; Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung: dịch . - In lần thứ 6. - H.: Kim Đồng, 2012. - 156tr.: Tranh màu; 21cm. - ( Danh nhân thế giới ) Thông tin xếp giá: TN28683, TN28684 |
20 | | Anbớt Sutơ: Tranh truyện/ người dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung . - H.: Kim Đồng, 2011. - 156tr.; 21cm. - ( Danh nhân thế giới ) Thông tin xếp giá: TN27064, TN27065 |
21 | | Anbớt Sutơ: Truyện tranh/ Han Kiên; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung . - Tái bản lần thứ 11. - H.: Kim Đồng, 2015. - 156tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Danh nhân thế giới ) Thông tin xếp giá: MTN73852, MTN73853 |
22 | | Anfrét Nôben/ Han Kiên tranh và lời; người dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung, Minh Anh . - H.: Kim Đồng, 2010. - 159tr.; 20cm. - ( Danh nhân thế giới ) Thông tin xếp giá: TN25989, TN25990 |
23 | | Anfrét Nôben: Tranh truyện/ Han Kiên: lời: Nguyễn Thị Thắm; Kim Dung: dịch . - In lần thứ 10. - H: Kim Đồng, 2014. - 159tr: Tranh màu; 21cm. - ( Danh nhân thế giới ) Thông tin xếp giá: TN32649, TN32650 |
24 | | Anfrét Nôben: Tranh truyện/ Han Kiên: lời: Nguyễn Thị Thắm; Kim Dung: dịch . - In lần thứ 5. - H: Kim Đồng, 2011. - 159tr: Tranh màu; 21cm. - ( Danh nhân thế giới ) Thông tin xếp giá: TN27062 |
25 | | Anfrét Nôben: Tranh truyện/ Han Kiên: lời; Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung: dịch . - In lần thứ 7. - H: Kim Đồng, 2012. - 159tr: Tranh màu; 21cm. - ( Danh nhân thế giới ) Thông tin xếp giá: TN28695, TN28696 |
26 | | Anfrét Nôben: Truyện tranh/ Han Kiên lời; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung . - Tái bản lần thứ 11. - H.: Kim Đồng, 2015. - 159tr.: tranh màu; 21cm. - ( Danh nhân thế giới ) Thông tin xếp giá: MTN73854, MTN73855 |
27 | | Anh - Xtanh: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch . - H.: Kim Đồng, 2003. - 159tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN44821, TNL3465, TNL3466 |
28 | | Anh hùng xạ điêu/ Kim Dung. T. 1: So tài giữa quán rượu . - H.: Thanh niên, 1994. - 110tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN31440, MTN31443 |
29 | | Anh hùng xạ điêu/ Kim Dung. T. 1: So tài giữa quán rượu . - H.: Thanh niên, 1995. - 110tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV10670, TNV10671 |
30 | | Anh hùng xạ điêu/ Kim Dung. T. 2: Đại chiến trong chùa cổ . - H.: Thanh niên, 1995. - 110tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN31447, TNV10672, TNV10673 |